List of Commonly Used Words
ái ngại | 愛懝 | nhâng nháo | 仍𬇣 | |
âm ấm | 𤋾𤋾 | nhăng nhít | 𠲕𱎰 | |
ấm áp | 𤋾押 | nhắng nhít | 囔𱎰 | |
ăn năn | 咹𡅧 | nhằng nhịt | 嚷熱 | |
anh ánh | 映映 | nhanh nhánh | 蘔蘔 | |
áy náy | 曖𢖱 | nhanh nhảnh | 穎穎 | |
bạc bẽo | 薄殍 | nhanh nhảu | 𮞊遶 | |
bạc nhạc | 薄樂 | nhanh nhẹ | 𮞊珥 | |
bàn bạc | 𠴞博 | nhanh nhẹn | 𮞊遃 | |
bận bịu | 絆褓 | nháo nhác | 𬇣㦡 | |
bần thần | 𢠈神 | nháo nhâng | 𬇣仍 | |
bâng khuâng | 氷傾 | nháo nhào | 𬇣𤄮 | |
bảng lảng | 榜𨅉 | nhão nhạo | 𤃤𠿱 | |
bảnh bao | 炳包 | nhão nhoét | 𤃤𥹽 | |
bảo ban | 𠸒頒 | nhập nhằng | 入嚷 | |
bập bẹ | 潗𠹯 | nhấp nhánh | 扖蘔 | |
bấp bênh | 乏𦛼 | nhấp nháy | 扖𥅘 | |
bập bềnh | 潗泙 | nhấp nhô | 扖壖 | |
bắt bớ | 扒𡃓 | nhấp nhoáng | 扖晄 | |
bát ngát | 八𬳜 | nhập nhoạng | 入𣋆 | |
bây bẩy | 㔥㔥 | nhấp nhổm | 扖䠨 | |
bầy hầy | 𠍣係 | nhặt nhạnh | 抇拎 | |
bẽ bàng | 𢜢㥬 | nhạt nhẽo | 溂𠖭 | |
be bét | 𠾦𥇂 | nhau nhảu | 遶遶 | |
bề bộn | 皮坌 | nhâu nhâu | 饒饒 | |
bé bỏng | 𡮣𤊡 | nhậu nhẹt | 𠻼𪷴 | |
bệ vệ | 陛衛 | nhay nhay | 捱捱 | |
bền bỉ | 𥾽比 | nhay nháy | 𥅘𥅘 | |
bẽn lẽn | 惼𢤠 | nhây nhây | 㖇㖇 | |
bềnh bồng | 泙捧 | nhây nhớt | 㖇𣼸 | |
béo bở | 脿𠴙 | nhảy nhót | 𬦮踤 | |
bèo nhèo | 䕯蕘 | nhầy nhụa | 徍濡 | |
bép xép | 𠰏㴙 | nhễ nhại | 濔𠽬 | |
bết bát | 𡌀潑 | nhẹ nhàng | 珥瓖 | |
bì bà bì bõm | 皮婆皮渀 | nhè nhẹ | 珥珥 | |
bĩ bàng | 俖㥬 | nhẻ nhói | 𠰚焳 | |
bì bõm | 皮渀 | nhẹ nhõm | 珥恁 | |
bịn rịn | 𠯴湅 | nhếch nhác | 𭞣㦡 | |
bịt bùng | 莂熢 | nhem nhẻm | 呥呥 | |
bỏ bê | 𠬃𠶎 | nhẻm nhèm nhem | 呥𣲹濂 | |
bỡ ngỡ | 𠳝𢣸 | nhem nhép | 囁囁 | |
bơ phờ | 巴𤷵 | nhem nhuốc | 濂溽 | |
bơ vơ | 巴噅 | nhen nhúm | 燃𢪭 | |
bối rối | 𦁀𦇒 | nheo nhéo | 嘵嘵 | |
bỏm bẻm | 呠𠷨 | nheo nhẻo | 𡅍𡅍 | |
bờm xờm | 𣭛𬇁 | nhèo nhẹo | 𠰉𠰉 | |
bộn bề | 坌皮 | nheo nhóc | 䁱傉 | |
bôn chôn | 奔墫 | nhếu nháo | 繞𬇣 | |
bồn chồn | 盆𤶐 | nhệu nhạo | 𡃺𠿱 | |
bóng bảy | 𣈖㔥 | nhí nha nhí nhảnh | 𡭺牙𡭺穎 | |
bong bóng | 琫琫 | nhí nha nhí nhoẻn | 𡭺牙𡭺嘫 | |
bông lông | 葻𣯡 | nhì nhằng | 二嚷 | |
bộp chộp | 𠶙摯 | nhí nhảnh | 𡭺穎 | |
bú dù | 咘怞 | nhí nhắt | 𡭺𡥌 | |
bừa bãi | 耚𡓁 | nhí nháy | 𡭺𥅘 | |
bực bội | 愊背 | nhì nhèo | 二蕘 | |
bực dọc | 愊𨂔 | nhi nhí | 𡭺𡭺 | |
bụi bặm | 𡏧𠹰 | nhí nhoẻn | 𡭺嘫 | |
bùi ngùi | 裴𠿯 | nhiều nhặn | 𡗉𠽗 | |
bùi nhùi | 裴𤈞 | nhìn nhõ | 𥆾乳 | |
bủn rủn | 㤓噋 | nhinh nhỉnh | 𠽒𠽒 | |
bụng nhụng | 䏾𰮐 | nhịp nhàng | 楪瓖 | |
bung xung | 𨮇衝 | nhỏ nhắn | 𡮈𠴍 | |
bươm bướm | 𧊉𧊉 | nhố nhăng | 𠐔𠲕 | |
bướng bỉnh | 嗙秉 | nhỡ nhàng | 𢙲瓖 | |
bứt rứt | 伓𢲼 | nhỏ nhặt | 𡮈𪰇 | |
cà rá | 咖筥 | nhỏ nhẻ | 㳶𠰚 | |
cầm cập | 忣忣 | nhọ nhem | 渘濂 | |
cặm cụi | 扲𢷴 | nhỏ nhen | 𡮈燃 | |
cằn nhằn | 𣝀㧢 | nho nhỏ | 𡮈𡮈 | |
canh cánh | 耿耿 | nhơ nhớ | 𢖵𢖵 | |
cặp kè | 笈𥰇 | nhờ nhỡ | 𠾒𠾒 | |
cau có | 皐固 | nhờ nhợ | 𱒥𱒥 | |
cáu kỉnh | 㤧𠎠 | nho nhoe | 儒𠼱 | |
càu nhàu | 𧧷𦈂 | nhỏ nhoi | 𡮈𡃽 | |
chắc chắn | 𢡠𥗜 | nhỡ nhời | 𢙲𠳒 | |
chắc mẩm | 𢡠𢠧 | nhơ nhớp | 洳𣱿 | |
chăm chắm | 枕枕 | nhớ nhung | 𢖵戎 | |
chầm chậm | 踸踸 | nhơ nhuốc | 洳溽 | |
chậm chạp | 踸臘 | nhoang nhoáng | 晄晄 | |
chăm chỉ | 𢟙只 | nhoay nhoáy | 迩迩 | |
chần chừ | 㖘𪡷 | nhóc nhách | 傉呃 | |
chan chứa | 滇貯 | nhọc nhằn | 𤹘㧢 | |
chán chường | 𢥇悜 | nhoe nhoé | 嚅嚅 | |
chằng chịt | 𦁢㑜 | nhoe nhoét | 𠼱𥹽 | |
chạng vạng | 𣈚暀 | nhoè nhoẹt | 𤍶𥹽 | |
chập choạng | 𤌀𤈛 | nhoen nhoẻn | 嘫嘫 | |
chập chờn | 𥊝𥌬 | nhoi nhói | 焳焳 | |
chập chùng | 縶重 | nhôm nham | 鈓岩 | |
chập chững | 𥊝𨀧 | nhồm nhàm | 𠰃啱 | |
chặt chẽ | 𬘋䊼 | nhom nhem | 𤷳濂 | |
chật chội | 𡒻𠱤 | nhòm nhỏ | 𥉰𡮈 | |
chật vật | 𡒻𢪱 | nhơm nhở | 𣷰𢬨 | |
chạy chọt | 𧼋𢬮 | nhồm nhoàm | 𠰃啱 | |
che chở | 𩂏𨔾 | nhơm nhớp | 𣱿𣱿 | |
chễm chệ | 沾治 | nhớn nhác | 𢙫㦡 | |
chen chúc | 𢫔𨃷 | nhộn nhàng | 𠾽瓖 | |
chệnh choạng | 整𫏈 | nhôn nhao | 尊堯 | |
chênh vênh | 佂儝 | nhốn nháo | 𥇈𬇣 | |
cheo leo | 㹦蹽 | nhộn nhạo | 𠾽𠿱 | |
chết chóc | 𣩂𠺷 | nhon nhen | 𠾽燃 | |
chì chiết | 鈘折 | nhón nhén | 蹾𨅍 | |
chiều chuộng | 朝𡮶 | nhộn nhịp | 𠾽喋 | |
chim chóc | 𪀄𠺷 | nhởn nhơ | 𣼹洳 | |
chín chắn | 𤇪𥗜 | nhon nhỏn | 偄偄 | |
chới với | 𤈪貝 | nhôn nhốt | 噎噎 | |
chôm chỉa | 撍𢶾 | nhơn nhớt | 𣼸𣼸 | |
chơm chởm | 𡹟𡹟 | nhờn nhợt | 濼濼 | |
chon von | 嶟𡻖 | nhỏng nha nhỏng nhảnh | 戎牙戎穎 | |
chờn vờn | 𥌬溳 | nhóng nhánh | 𬊊𪸝 | |
chòng chành | 泈湩 | nhỏng nhảnh | 戎穎 | |
chống chế | 𢶢制 | nhõng nhẽo | 冗繞 | |
chông chênh | 蔠佂 | nhong nhong | 𬫍𬫍 | |
chòng chọc | 擉擉 | nhong nhóng | 𢟞𢟞 | |
chong chong | 炵炵 | nhông nhông | 𧻪𧻪 | |
chong chóng | 𫏢𫏢 | nhớp nháp | 𣱿𡊠 | |
chồng ngồng | 𫯳茙 | nhóp nhép | 叺囁 | |
chót vót | 㟮𡻋 | nhớp nhúa | 𣱿濡 | |
chứa chan | 貯滇 | nhớt nhát | 𣼸㦉 | |
chúm chím | 𠶍呫 | nhột nhạt | 𦝬溂 | |
chũm choẹ | 𥬧𲇥 | nhớt nhợt | 𣼸濼 | |
chùn chụt | 𠶯𠶯 | nhu nhú | 葇葇 | |
chững chạc | 𨀧擢 | nhừ tử | 𤈟子 | |
chưng hửng | 烝𬋙 | nhừa nhựa | 𣺾𣺾 | |
cò kè | 瞿𥰇 | nhục nhã | 辱若 | |
cộc cằn | 侷𣝀 | nhúc nhắc | 𨃽𠯅 | |
cộc lốc | 侷椂 | nhúc nhích | 𨃽蹢 | |
côi cút | 𠎺𠬒 | nhức nhối | 𤴵𤻫 | |
còm cõi | 膁𡎝 | nhuế nhóa | 吶哸 | |
cồm cộm | 𥖜𥖜 | nhũn nhặn | 軟𠽗 | |
cỏn con | 𡥵𡥵 | nhũn nhùn | 軟軟 | |
còng cọc | 𣌶𣌶 | nhún nhường | 䠣讓 | |
còng cọc | 梮梮 | nhung nhăng | 戎𠲕 | |
cồng kềnh | 𨫋倞 | nhùng nhằng | 𨀍𨀊 | |
cót két | 嗗咭 | nhũng nhẵng | 冗𠯹 | |
cọt kẹt | 噘搩 | nhủng nhẳng | 㕴𦅯 | |
cũ càng | 𫇰𪨈 | nhụng nhịu | 𰮐皺 | |
cụ cựa | 具距 | nhung nhúc | 𨃽𨃽 | |
của cải | 𧵑𣒵 | nhưng nhức | 𤴵𤴵 | |
cúm núm | 𤻎埝 | nhuốc nhơ | 溽洳 | |
cứng cáp | 勁哈 | nhuôm nhuôm | 𠰃𠰃 | |
cứng cỏi | 勁𢜽 | nhút nhát | 葖㦉 | |
cưng cứng | 勁勁 | nỉ non | 𪡇嫩 | |
cuồn cuộn | 淃淃 | niềm nở | 念𦬑 | |
cuống cà kê | 㤮咖計 | niềng niễng | 䗿䗿 | |
cuống cuồng | 㤮狂 | ninh ních | 𡀡𡀡 | |
da dẻ | 䏧𦘺 | nình nịch | 𠺁𠺁 | |
da diết | 㤎悊 | nịnh nọt | 佞涅 | |
dã dượi | 沲洟 | nỏ nan | 𬊨難 | |
dai dẳng | 𦂄養 | nợ nần | 𧴱嫨 | |
dại dột | 𠻇𣔻 | nỏ nang | 弩囊 | |
dầm dề | 淫湜 | nở nang | 𦬑囊 | |
dần dà | 𢴍𧹟 | no nao | 𩛂㝹 | |
dân dấn | 𢪉𢪉 | no nê | 𩛂𩚯 | |
dan díu | 𢺤𢬢 | nô nức | 駑𱕔 | |
dằn dỗi | 𠇁𢢊 | nõ nường | 𧀒娘 | |
dằng dặc | 𫐟𫐟 | nói năng | 吶𠹌 | |
đằng đẵng | 滕滕 | nơi nới | 摕摕 | |
dang dở | 扛𡁎 | nơm nớp | 𢟕𢟕 | |
dập dềnh | 𡏽溋 | nõn nà | 𧀒㑚 | |
đắp điếm | 㙮店 | nôn nao | 𠷀㝹 | |
dập dìu | 𡏽𢭼 | nôn nóng | 𠷀𤎏 | |
dắt díu | 𢴑𢬢 | non nớt | 嫩涅 | |
đắt đỏ | 𮙻𧹻 | nõn nường | 𧀒娘 | |
đau đáu | 𤴬𤴬 | nong nả | 擃嗱 | |
đầy đặn | 𣹓憚 | nồng nặc | 濃喏 | |
dậy dàng | 𧻭揚 | nồng nàn | 濃難 | |
đày đọa | 𢰥墮 | nóng nảy | 𤎏䄧 | |
dây dưa | 絏荼 | nòng nọc | 蝳蝳 | |
dễ dãi | 易𣹘 | nông nổi | 噥浽 | |
dễ dàng | 易揚 | nồng nỗng | 襛襛 | |
dè dặt | 𠽮迭 | nóng nực | 𤎏𤎐 | |
đẹp đẽ | 惵悌 | nòng nực | 檂𤎐 | |
đều đặn | 調憚 | nu na | 𱜢那 | |
dí dỏm | 哩𠼖 | núc nác | 𠴐渃 | |
diêm dúa | 焰臾 | nục nạc | 𰈒䑈 | |
dính dáng | 䊅𠍵 | núc ních | 𠴐𡀡 | |
dịu dàng | 𪶋揚 | nức nở | 𱕔𦬑 | |
dìu dặt | 𢭼迭 | nực nội | 𤎐內 | |
dìu dịu | 𪶋𪶋 | núi non | 𡶀𡽫 | |
đồ đạc | 𣘊度 | num núm | 埝埝 | |
dớ dẩn | 𠽐慬 | núng na núng nính | 𨆞那𨆞𦡲 | |
đờ đẫn | 咜癉 | nung nấu | 燶𤍇 | |
đỡ đần | 扡𢠤󠄁 | núng nính | 𨆞𦡲 | |
dở dang | 𡁎扛 | nũng nịu | 㕴溺 | |
dỗ dành | 誘𧶄 | nưng niu | 㨢𱠴 | |
đo đỏ | 𧹻𧹻 | nung núng | 𨆞𨆞 | |
dồi dào | 𣼭𤁠 | nước nôi | 渃𣊌 | |
đom đóm | 炶炶 | nuôi nấng | 𩝺饢 | |
đôm đốp | 沓沓 | nườm nượp | 湳𣻀 | |
dồn dập | 拵𡏽 | nương náu | 𢭗蓐 | |
don dỏn | 吮吮 | ơ hờ | 㐵噓 | |
dôn dốt | 詘詘 | ô rô | 𦶀鱸 | |
dõng dạc | 𢘭𢖺 | oác oác | 嚯嚯 | |
đông đặc | 凍特 | oằn oại | 倇偎 | |
dông dài | 搈𨱽 | ọc ọc | 𣹙𣹙 | |
dong dỏng | 𦡦𦡦 | ỏe hoẹ | 唩𠽡 | |
dư dả | 餘也 | oe oé | 噦噦 | |
dụ dỗ | 誘誘 | ời ời | 㗒㗒 | |
du dương | 悠揚 | ôi thôi | 喂催 | |
đúng đắn | 倲捵 | om sòm | 喑嚵 | |
dùng dằng | 𨀍𨀊 | ồn ã | 嗢啊 | |
đủng đỉnh | 𨆟䟓 | ơn ớn | 𢞴𢞴 | |
dửng dưng | 𢘩𠮨 | ông ổng | 嗡嗡 | |
ế ẩm | 曀𤀔 | óp xọp | 邑執 | |
e dè | 㥋𠽮 | ốt dột | 乙𣔻 | |
éc éc | 噁噁 | phá phách | 破擘 | |
ém dẹm | 掩𠇦 | pha phôi | 𢯠呸 | |
ém nhẹm | 掩𠇦 | phăm phắp | 𠵽𠵽 | |
eo éo | 𢰳𢰳 | phầm phập | 怫怫 | |
èo èo | 㕭㕭 | phàn nàn | 𡃎難 | |
èo ẽo | 㕭㕭 | phăn phắt | 𧿳𧿳 | |
eo sèo | 㕭𡁼 | phần phật | 拂拂 | |
gạ gẫm | 𠶄𡄎 | phần phò | 份哺 | |
gai góc | 荄𧣳 | phăng phắc | 噗噗 | |
gầm ghè | 㖗㙋 | phẳng phắn | 塝坢 | |
gắm ghé | 𧃃𥇚 | phẳng phiu | 塝墂 | |
gầm gừ | 㖗㖵 | phành phạch | 𩗀𩗀 | |
gàn gàn | 𢢈𢢈 | phanh phui | 抨抷 | |
gần gận | 近近 | phao phí | 𣿖費 | |
gan góc | 肝𧣳 | phấp phới | 𭡚𢭿 | |
gần gũi | 近𨗥 | phấp phỏng | 𭡚倣 | |
gần gụi | 近𨗥 | phập phồng | 怫𤂧 | |
gạn gùng | 𢭬𡃕 | phất phơ | 拂披 | |
gân guốc | 筋槶 | phây phây | 批批 | |
gắng gổ | 𠡚古 | phệ nệ | 㭀泥 | |
gắng gượng | 𠡚強 | phe phẩy | 派㧊 | |
gánh gồng | 挭𭡅 | phề phệ | 㭀㭀 | |
gấp gáp | 急𢰽 | phệ phệ | 㭀㭀 | |
gặp gỡ | 﨤攑 | phè phỡn | 腓𦙀 | |
gật gà gật gù | 𩠓𪃿𩠓𠵎 | phèn phẹt | 㗶㗶 | |
gật gà gật gưỡng | 𩠓𪃿𩠓仰 | phèng phèng | 嗙嗙 | |
gạt gẫm | 詰𡄎 | phều phào | 漂𠴋 | |
gắt gao | 噶𪡱 | phì phà | 淝𠶊 | |
gắt gỏng | 噶嗊 | phí phạm | 費犯 | |
gật gù | 𩠓𠵎 | phí phạn | 費奮 | |
gật gưỡng | 𩠓仰 | phì phèo | 淝咆 | |
gau gáu | 噑噑 | phì phì | 淝淝 | |
gay gắt | 垓噶 | phì phị | 𦜀𦜀 | |
gây gấy | 𰟅𰟅 | phiên phiến | 番番 | |
gay go | 垓𦁣 | phình phịch | 噼噼 | |
gây gổ | 𨠳古 | phinh phính | 𣍪𣍪 | |
gầy gò | 𤷍𡍢 | phình phĩnh | 𠶏𠶏 | |
gầy guộc | 𤷍𤶹 | phỉnh phờ | 𠶏𠱀 | |
già giặn | 𫅷忍 | phờ phạc | 𠱀卟 | |
giặc giã | 賊偖 | phôi pha | 呸𢯠 | |
giãi giề | 𤐃支 | phơi phới | 𢭿𢭿 | |
giậm giật | 𨁹𪮞 | phơi phóng | 𤇨放 | |
giấm giúi | 𥋶搥 | phồm phàm | 范凡 | |
giần giật | 𪮞𪮞 | phôm phốp | 𪾁𪾁 | |
giằn giọc | 𢴟𬴭 | phớn phở | 𠯘𡂄 | |
giằn giỗi | 𠇁𢢊 | phơn phớt | 咈咈 | |
giàn giụa | 𣼼㗎 | phong phanh | 風抨 | |
giáo giở | 𥋽𠭤 | phổng phao | 倣𣿖 | |
giặt giũ | 𣾹𱡃 | phốp pháp | 𪾁法 | |
giặt gỵa | 𣾹洩 | phũ phàng | 𢰺搒 | |
giấu giếm | 𢭳掂 | phứa phựa | 破破 | |
giãy giụa | 䟢㗎 | phục phịch | 服𦢟 | |
giây giướng | 𦀊仗 | phung phá | 𢱚破 | |
gièm giẹp | 揲揲 | phung phí | 𢱚費 | |
giéo giắt | 𠰉㗭 | phúng phính | 𰇷𣍪 | |
giẹo giọ | 佋住 | phưng phức | 馥馥 | |
gìn giữ | 𢷹𡨺 | phung phúng | 𰇷𰇷 | |
giờ giấc | 𣇞𥋏 | phút chốc | 丿𡎺 | |
giở giói | 捛𢷮 | quà cáp | 𩛃哈 | |
giối già | 讄𫅷 | quá quắt | 過𢯔 | |
giối giăng | 讄𦝄 | qua quýt | 過𢵮 | |
giỏi giang | 𠐞江 | quạc quạc | 嘓嘓 | |
giòn giã | 伅偖 | quằm quặm | 𣰙𣰙 | |
gion giỏn | 吮吮 | quằn quại | 𠹴啩 | |
giôn giốt | 詘詘 | quằn quặn | 𤹓𤹓 | |
gióng giả | 𪢊㨋 | quẩn quanh | 𨆤𨒺 | |
giông giống | 𥞖𥞖 | quần quật | 𠡰𠡰 | |
giữ giàng | 𡨺江 | quăn queo | 𩮔𨙍 | |
giữ gìn | 𡨺𢷹 | quằn quẹo | 𠹴𢳙 | |
giu giú | 𢭳𢭳 | quặn quẹo | 𤹓𢳙 | |
giục giã | 𠽖偖 | quấn quýt | 𦄄𢵮 | |
giục giặc | 𠽖賊 | quàng quạc | 嘓嘓 | |
giúi giụi | 搥𢵌 | quanh co | 𨒺𢮩 | |
gỡ gạc | 攑㓢 | quanh quẩn | 𨒺𨆤 | |
gò gẫm | 𡍢𡄎 | quanh quánh | 𡃅𡃅 | |
gồ ghề | 𥕥𥗎 | quanh quất | 𨒺繘 | |
gốc gác | 㭲閣 | quạnh quẽ | 夐揆 | |
gói gắm | 襘𧃃 | quanh quéo | 𨒺撟 | |
gởi gắm | 寄𧃃 | quạt phành phạch | 橛𩗀𩗀 | |
gờm gờm | 𢢬𢢬 | quắt queo | 𢯔𨙍 | |
gớm guốc | 𡃍槶 | quắt quéo | 𢯔撟 | |
gọn gàng | 袞抗 | quặt quẹo | 䠇𢳙 | |
gọn ghẽ | 袞技 | quàu quạu | 㗕㗕 | |
gòn gọn | 袞袞 | quày quã | 𫏓𠵩 | |
gờn gợn | 𰜠𰜠 | quấy quá | 撌過 | |
gọn lỏn | 袞𫐮 | quấy quả | 撌果 | |
gọn thon lỏn | 袞𠴘𫐮 | quay quắt | 𢮿𢯔 | |
góp nhóp | 𢵰叺 | quây quẩy | 拐拐 | |
gục gặc | 𩠧𩠓 | què quặt | 𨆠䠇 | |
gửi gắm | 寄𧃃 | quệch quạc | 㨯擭 | |
gùn gút | 縎縎 | quèn quèn | 𤷄𤷄 | |
gườm gườm | 睒睒 | quềnh quàng | 瓊𫏈 | |
gượng gạo | 強檤 | quều quào | 僑𫽿 | |
gường gượng | 強強 | quờ quạng | 捰挄 | |
hả hê | 嘑𭌟 | quở quang | 𠵩光 | |
há hốc | 𠹛嘝 | quỷ quyệt | 鬼譎 | |
hâm hấp | 熻熻 | ra rả | 𫥨𤄷 | |
hẩm hiu | 𥼲㳜 | rà rẫm | 攞𢬶 | |
ham hố | 𫻎唬 | rả rích | 𤄷嚦 | |
hăm hở | 𢣇𢠇 | rã rời | 沲𨖨 | |
hằn học | 恨學 | rã rượi | 沲洟 | |
hăng hái | 㤚𢲨 | rạc rài | 𫄈來 | |
háo hức | 好洫 | rắc rối | 𢳯𦇒 | |
hấp tấp | 吸漝 | rạc rời | 𫄈𨖨 | |
hắt hiu | 𫤾㳜 | rác rưởi | 𧅫𥙪 | |
hất hủi | 迄癐 | rạch ròi | 瀝𠛨 | |
hắt hủi | 𫤾癐 | rách rưới | 𧛊𢱓 | |
hể hả | 𠯋嘑 | rải rác | 𢱛𧅫 | |
hề hấn | 𢭁釁 | ram ráp | 撘撘 | |
he hé | 𢬾𢬾 | răm rắp | 𫁞𫁞 | |
hếch hoác | 侅嚯 | rầm rập | 摺摺 | |
hẹn hò | 𭉑㗅 | rậm rạp | 葚𠪸 | |
héo hắt | 𤉗𫤾 | rầm rì | 𠽍荑 | |
heo hút | 囂唿 | rầm rĩ | 𠽍㐶 | |
hí hoáy | 咥渨 | rậm rì | 葚荑 | |
hở hang | 汻𡎟 | rắm rít | 𫄊挒 | |
hớ hênh | 𤾟亨 | rầm rộ | 𠽍𭍆 | |
hơ hớ | 𤾟𤾟 | rân rấn | 𢪉𢪉 | |
hồ hởi | 胡憘 | rần rần | 𠻤𠻤 | |
hờ hững | 噓𠾿 | ran rát | 𤌣𤌣 | |
hoạ hoằn | 和唍 | rần rật | 𠻤㗚 | |
hoa hoè | 花𠺌 | rắn rết | 𧋻𧏲 | |
hoa hoét | 花𠲣 | rằn ri | 𢒞𠶋 | |
hoài hoài | 懷懷 | rắn rỏi | 𰧄磊 | |
hoang hoác | 荒嚯 | răng rắc | 𢳯𢳯 | |
hoang toàng | 荒䢨 | rang rảng | 朗朗 | |
hoạnh hoẹ | 橫𠽡 | ràng rạng | 𤎜𤎜 | |
hộc hà hộc hệch | 斛何斛劾 | ràng rịt | 𦀾𦀎 | |
hốc hác | 嘝壑 | rạng rỡ | 𤎜𠒦 | |
hốc hếch | 嘝侅 | ranh mãnh | 𩲵𫙍 | |
hộc hệch | 斛劾 | rảnh rang | 𣇝烊 | |
hộc tốc | 斛速 | rành rọt | 炩𤈠 | |
hối hả | 誨嘑 | rào rạo | 梍梍 | |
hôi hám | 洃㦑 | ráo riết | 𣋝𦄃 | |
hôi hổi | 𤍃𤍃 | rạo rực | 𰛴熤 | |
hoi hóp | 脄𨸚 | rắp ranh | 𫁞𭩹 | |
hời hợt | 𢝷愒 | ráp rạp | 𢺎𢺎 | |
hom hem | 𩩿嫌 | rập rình | 摺侱 | |
hóm hỉnh | 憾擤 | rập rờn | 摺涎 | |
hợm hĩnh | 唅𠲮 | rát ruột | 𤌣𦛌 | |
hom hỏm | 陷陷 | rau ráu | 𠸫𠸫 | |
hổn ha hổn hển | 混哬混顯 | rầu rĩ | 𱟓㐶 | |
hỗn hào | 溷豪 | rầy rà | 誺𦚐 | |
hổn hển | 混顯 | rầy rật | 誺㗚 | |
hớn hở | 𢠦𢠇 | rề rà | 𣾸攞 | |
hon hỏn | 𠮬𠮬 | rẽ ràng | 𥘶𤉜 | |
hơn hớn | 𢠦𢠦 | rẽ ròi | 𥘶𠛨 | |
hờn hợt | 愒愒 | rẻ rúng | 𱞁佣 | |
hống hách | 吼赫 | rếch rác | 藶𧅫 | |
hồng hào | 紅豪 | rên rẩm | 𫫣𡀫 | |
hổng hểnh | 𠸣啈 | ren rén | 𨅍𨅍 | |
hồng hộc | 斛斛 | rên rỉ | 𫫣𠯇 | |
hong hóng | 𥈰𥈰 | rền rĩ | 𡃚㐶 | |
hớt hải | 㓭海 | rèo rẹo | 𠮩𠮩 | |
hớt hơ hớt hải | 㓭𤏤㓭海 | rẹo rọc | 𠮩轆 | |
hư hèn | 墟𢤞 | rệu rã | 洮沲 | |
hú hí | 吁咥 | rĩ rà rì rầm | 㐶攞荑𠽍 | |
hú hoạ | 吁和 | rí rách | 哩𧛊 | |
hục hặc | 𡄆嘿 | rì rầm | 荑𠽍 | |
huếch hoác | 擴嚯 | rỉ răng | 𠯇𪘵 | |
huênh hoang | 𠇟荒 | rì rào | 荑滛 | |
hum húp | 噏噏 | ri rí | 哩哩 | |
húng hắng | 哅响 | ri rỉ | 𠶋𠯇 | |
hững hờ | 𠾿噓 | rí rỏm | 哩𠼖 | |
hừng hực | 𬋙𤍋 | rỉa ráy | 𠹼𤀕 | |
hưng hửng | 𬋙𬋙 | rỉa rói | 𠹼𩽊 | |
húp híp | 噏䀫 | riêng rẽ | 𥢆𥘶 | |
im ỉm | 唵唵 | riết ráo | 𦄃𣋝 | |
im lìm | 唵𠿳 | riết róng | 𦄃弄 | |
im lịm | 唵殮 | rin rít | 挒挒 | |
ỉu xìu | 夭𱡁 | rình rập | 侱摺 | |
ỉu xịu | 夭𱡁 | rít răng | 挒𪘵 | |
kề cà | 倛㧝 | ríu ra ríu rít | 𠲢𫥨𠲢挒 | |
kể lể | 計𣠲 | ríu rít | 𠲢挒 | |
ké né | 𦵗迡 | rờ rẫm | 𢮀𢬶 | |
kè nhè | 𥰇洏 | rõ ràng | 𤑟𤉜 | |
kém cạnh | 歉競 | rỡ ràng | 𠒦𤉜 | |
kém cỏi | 歉𢜽 | rọ rạy | 𥱨𢩽 | |
kèm nhèm | 兼𣲹 | rõ rệt | 𤑟𤍅 | |
kèn cựa | 𥱲距 | rờ rệt | 𢮀𤍅 | |
ken két | 摼咭 | ro ró | 𧀓𧀓 | |
kềnh càng | 倞𪨈 | rờ rỡ | 𠒦𠒦 | |
kềnh kệnh | 傹傹 | róc rách | 𢮑𧛊 | |
kèo cò | 撟瞿 | rời rã | 𨖨沲 | |
kèo kẹo | 撟撟 | rối ra rối rít | 𦇒𫥨𦇒挒 | |
kẽo kẹt | 嘺𠹳 | rời rạc | 𨖨𫄈 | |
kèo nèo | 撟𱒡 | rỗi rãi | 𡂳𠸤 | |
kha khá | 可可 | rối ren | 𦇒褳 | |
khá khen | 可𠸦 | rối rít | 𦇒挒 | |
khắc khoải | 刻挂 | rời rợi | 灑灑 | |
khặc khừ | 咯啹 | rơi rớt | 淶溧 | |
khách khứa | 客佉 | rơi rụng | 淶苚 | |
khăm khắm | 㘛㘛 | rối ruột | 𦇒𦛌 | |
khăn khẳn | 𡁵𡁵 | rôm rả | 𩫦𤄷 | |
khẩn khoản | 懇款 | rơm rớm | 滲滲 | |
khấn khứa | 懇佉 | rộn rã | 𡀷沲 | |
khang khác | 恪恪 | rộn ràng | 𡀷𦀾 | |
khang kháng | 肮肮 | rộn rạo | 𡀷𰛴 | |
khang khảng | 肮肮 | rón rén | 蹾𨅍 | |
khẳng kheo | 肯𩨼 | rộn rịp | 𠾽喋 | |
khăng khít | 𠻞𢝛 | rờn rợn | 囒囒 | |
khẳng khiu | 肯𠰋 | rôn rốt | 噎噎 | |
khạng nạng | 𠀖𣡤 | rơn rớt | 𣼸𣼸 | |
khao khát | 犒渴 | rộn rực | 𡀷熤 | |
khấp kha khấp khểnh | 伋柯伋俓 | rỗng không | 筩空 | |
khập khà khập khiễng | 𨂖𠀪𨂖𨁍 | ròng rã | 𠖿沲 | |
khấp khểnh | 伋俓 | rộng rãi | 㢅𠸤 | |
khập khiễng | 𨂖𨁍 | ròng rọc | 轆轆 | |
khấp khởi | 伋起 | rông rổng | 𠹍𠹍 | |
khát khao | 渴滈 | rủ rê | 𢷀黎 | |
khắt khe | 𰸑蹊 | rú rí | 𡀿哩 | |
khất khứa | 乞佉 | rù rì | 㾄荑 | |
kháu khỉnh | 蔻𠾶 | rủ rỉ | 𢷀𠯇 | |
khề khà | 𠀫𠀪 | rù rờ | 㾄𢮀 | |
khe khắt | 蹊𰸑 | ru rú | 𧀓𧀓 | |
khe khẽ | 溪𡃊 | rũ rượi | 癒洟 | |
khè khè | 契契 | rưa rứa | 呂呂 | |
khệ nệ | 憩泥 | rúc ráy | 唷𤀕 | |
khệnh khạng | 𠀗𠀖 | rúc rỉa | 唷𠹼 | |
kheo khéo | 𫩟𫩟 | rúc rích | 唷嚦 | |
kheo khư | 𩨼呿 | rục rịch | 濁𤃝 | |
khéo léo | 𫩟嘹 | rực rỡ | 熤𠒦 | |
khép nép | 𢬱㨥 | rủi ro | 𢤡𬰹 | |
khét lẹt | 𤋸哷 | run cầm cập | 憞忣忣 | |
khin khít | 𢝛𢝛 | run rẩy | 憞𢝚 | |
khìn khịt | 喫喫 | rún rẩy | 𦠆𢝚 | |
khinh khỉnh | 𠾶𠾶 | rủng ra rủng rỉnh | 𬫉𫥨𬫉珵 | |
khít khao | 𢝛犒 | rung rinh | 𢫝揁 | |
khít khịt | 𢝛喫 | rủng rỉnh | 𬫉珵 | |
khó khăn | 𠸋𫩒 | rụng rời | 苚𨖨 | |
khờ khạo | 𤵕叩 | rùng rợn | 挏囒 | |
khò khè | 𠺟契 | rừng rú | 𡹃𧀓 | |
khờ khĩnh | 𤵕頃 | rung rúc | 唷唷 | |
kho khó | 𠸋𠸋 | rưng rức | 𪵫𪵫 | |
khò khò | 𠺟𠺟 | rừng rực | 熤熤 | |
khô khốc | 枯酷 | rười rượi | 洟洟 | |
khô không khốc | 枯空酷 | rườm rà | 薝𦳃 | |
khoăm khoăm | 欽欽 | rươm rướm | 滲滲 | |
khoảnh khoái | 頃快 | rườn rượt | 淖淖 | |
khóc lóc | 哭𠯿 | ruồng rẫy | 拥𧿆 | |
khỏe khoắn | 劸寬 | ruột rà | 𦛌攞 | |
khoe khoang | 誇𧧯 | rút rát | 捽𤌣 | |
khòm khòm | 謙謙 | rụt rè | 揬𥗍 | |
khôn khéo | 坤𫩟 | rút ruột | 捽𦛌 | |
khù khờ | 傴𤵕 | rứt ruột | 𢲼𦛌 | |
khù khụ | 傴傴 | sa sầm | 蹉岑 | |
khuây khoả | 𢚹𬈎 | sa sẩy | 蹉𫽎 | |
khúc kha khúc khích | 曲柯曲隙 | sã suồng | 咤𠼾 | |
khúc khích | 曲隙 | sa sút | 蹉淬 | |
khúc khuỷu | 曲𣎣 | sắc sảo | 銫稍 | |
khuếch khoác | 擴𢸠 | sặc sỡ | 嗾𬾟 | |
khúm núm | 𨆃埝 | sặc sụa | 嗾咵 | |
khủng khỉnh | 𠺱𠾶 | sạch bách | 滌迫 | |
khụt khịt | 嗗喫 | sạch sành sanh | 滌𡊳栍 | |
khuya khoắt | 𣌉屈 | sạch sẽ | 滌仕 | |
kĩ càng | 技𪨈 | sai sót | 差𨔊 | |
ki cóp | 𭊫秴 | sai suyễn | 差舛 | |
kì kèo | 掎撟 | sâm sẩm | 𩅙𩅙 | |
kìn kìn | 虔虔 | sắm sanh | 攕栍 | |
kìn kịt | 桀桀 | sầm sập | 𭰪𭰪 | |
kình kịch | 劇劇 | sàm sỡ | 謲𬾟 | |
kĩu cà kĩu kịt | 礄咖礄桀 | săm sưa | 𥊀𫑺 | |
kĩu kịt | 礄桀 | sắm sửa | 攕𢯢 | |
la cà | 邏咖 | sậm sựt | 湛叻 | |
là lạ | 𨓐𨓐 | sàn sạn | 𥖔𥖔 | |
la liếm | 囉𦧷 | sẵn sàng | 𠻿𠳹 | |
la lối | 囉𡓃 | san sát | 擦擦 | |
là lượt | 羅𦀎 | săn sắt | 瑟瑟 | |
lắc lư | 扐攎 | sần sật | 栗栗 | |
lai láng | 𢯦㫰 | san sẻ | 滻𢩿 | |
lai nhai | 𢯦啀 | sấn sổ | 趁擻 | |
lài nhài | 𢯦啀 | săn sóc | 𢕸𥉮 | |
lai rai | 𢯦𡃄 | sần sùi | 莘𥹯 | |
lẩm bẩm | 𡀫稟 | sân sướng | 𡑝𡒮 | |
lẫm chẫm | 𨈇𧿒 | sáng láng | 𤏬㫰 | |
làm lẽ | 𫜵𨤰 | sang sáng | 𤏬𤏬 | |
lăm le | 惏𠻗 | sang sảng | 𢀨𢀨 | |
làm lơ | 𫜵𢣻 | sàng sảy | 𬕌𢫟 | |
làm loạn | 𫜵亂 | sáng sủa | 𤏬𡂡 | |
làm lụng | 𫜵弄 | sành sõi | 𡊳誄 | |
lam nham | 襤岩 | sành sỏi | 𡊳礌 | |
làm nhàm | 𫜵啱 | sạo sục | 謅搐 | |
lấm tấm | 壈𥺑 | sắp sẵn | 𢯛𠻿 | |
lan man | 攔漫 | sập sè | 𭰪茌 | |
lang bang | 𨄂邦 | sắp sửa | 𢯛𢯢 | |
lang lảng | 踉踉 | sập sùi | 砬𥹯 | |
lẳng lặng | 㥄𣼽 | sát sàn sạt | 擦孱呹 | |
lặng lẽ | 𣼽𨤰 | sặt sành | 湥𡊳 | |
lang lổ | 𫉱瀂 | sát sao | 擦抄 | |
làng nhàng | 廊瓖 | sát sạt | 擦呹 | |
lăng nhăng | 掕𠲕 | sây sát | 傞擦 | |
lằng nhằng | 㖫嚷 | say sưa | 醝𫑺 | |
lang thang | 𨄂湯 | sệ nệ | 䐭泥 | |
lảng vảng | 𨅉往 | se sắt | 𤉖瑟 | |
lành canh | 令更 | sè sẽ | 仕仕 | |
lanh chanh | 伶橙 | sền sệt | 𣻂𣻂 | |
lành lặn | 令𣵰 | sẻn so | 㦃𬧺 | |
lanh lảnh | 𪽏𪽏 | sến súa | 𣞶咵 | |
lành lạnh | 冷冷 | sì sụp | 嚏𨀎 | |
lanh lẹ | 伶厲 | sít sao | 𬿺抄 | |
lanh lẹn | 伶練 | sơ sài | 疏柴 | |
lạnh lẽo | 冷𠖭 | sờ sẫm | 𢮀湛 | |
lanh lợi | 伶俐 | sỗ sàng | 𡂡𠳹 | |
lành mạnh | 令猛 | sồ sề | 粗胒 | |
lanh tranh | 伶爭 | sợ sệt | 𢜝𣻂 | |
lành tranh | 令爭 | sờ soạng | 𢮀𪮡 | |
lao nhao | 嘮堯 | soát sỉnh | 詧生 | |
lào rào | 嘮樔 | sôi nổi | 𤉚浽 | |
lào xào | 嘮𡁞 | sôi sục | 𤉚搐 | |
lạo xạo | 澇䛒 | sôi sùng sục | 𤉚崇搐 | |
láp nháp | 啦𡊠 | sóm sém | 攙𤑯 | |
lạt lẽo | 𤁕𠖭 | sờm sỡ | 謲𬾟 | |
làu bàu | 恅垉 | sòm sọm | 攙攙 | |
lâu la | 𱍿羅 | sơm sớm | 𣋽𣋽 | |
lau láu | 嗍嗍 | sớm sủa | 𣋽𡂡 | |
lau nhau | 撈僥 | sởn mởn | 摌蔓 | |
lay lắt | 摛搮 | sớn sác | 汕槊 | |
lay láy | 𠸨𠸨 | son sẻ | 𣘈𢩿 | |
lay nhay | 摛捱 | sởn sơ | 摌初 | |
le lói | 𠻗𤑭 | sòn sòn | 侟侟 | |
lẻ loi | 𥛭𩁦 | sồn sột | 𠸂𠸂 | |
le te | 𠻗呞 | sóng sánh | 㳥𠁔 | |
lẻ tẻ | 𥛭粃 | sổng sểnh | 寵井 | |
lê thê | 𠠍淒 | sống sít | 𤯩𬿺 | |
lem lém | 蘝蘝 | sóng soài | 㳥膗 | |
lem lẻm | 𡄥𡄥 | sõng soài | 㳥𣻑 | |
lém lỉnh | 蘝𰈼 | sòng sọc | 𪟄𪟄 | |
lem luốc | 濂溽 | sống sượng | 𤯩𪽄 | |
lem nhem | 濂濂 | sóng sượt | 㳥𣻑 | |
len lén | 𨇍𨇍 | sốt sắng | 焠𤍎 | |
len lét | 𥉬𥉬 | sột soạt | 𠸂嚓 | |
len lỏi | 蹥𨇒 | sốt sột | 焠𠸂 | |
leng beng | 鈴鋲 | sù sụ | 𰈸𰈸 | |
leng keng | 鈴鏗 | sửa sang | 𢯢𨖅 | |
leo kheo | 蹽𩨼 | sực nức | 𫗾𱕔 | |
leo lẻo | 𣱾𣱾 | súc sắc | 劅色 | |
leo lét | 蹽𥉬 | sục sạo | 搐謅 | |
leo nheo | 蹽䁱 | sục sôi | 搐𤉚 | |
leo teo | 蹽悄 | sùi sụt | 𥹯泏 | |
lẹo tẹo | 瞭俏 | sum sê | 侺茌 | |
leo trèo | 蹽𨅹 | sùm sòa | 侺叉 | |
lệt sệt | 咧𣻂 | sùm sụp | 𨀎𨀎 | |
li bì | 離皮 | sừn sựt | 栗栗 | |
li la li lô | 漓囉漓盧 | sưng sỉa | 𤷖𨀋 | |
li ti | 釐絲 | sừng sỏ | 𧤁𨯃 | |
lia lịa | 攡攡 | sừng sộ | 𧤁數 | |
liếm láp | 𦧷啦 | sững sờ | 𨄉𣻄 | |
liến láu | 嗹嗍 | sửng sốt | 慡焠 | |
liểng xiểng | 冷䇸 | sùng sục | 搐搐 | |
liếp nhiếp | 䉭攝 | sừng sực | 𠶗𠶗 | |
liều liệu | 料料 | sừng sững | 𧤁𨄉 | |
liều lĩnh | 憭領 | suôn sẻ | 棆𢩿 | |
liêu xiêu | 遼嘌 | sườn sượt | 𣻑𣻑 | |
lim dim | 𥋲𥇌 | suồng sã | 𠼾咤 | |
lính quýnh | 𪜯𢷳 | sượng sùng | 𪽄崇 | |
lít nhít | 𡊻𱎰 | sường sượng | 𪽄𪽄 | |
lò cò | 爐𪂲 | sướt mướt | 𣻑滵 | |
lo lắng | 𢥈𢠯 | sụt sịt | 泏哳 | |
lố lăng | 𠐔𠲕 | sụt sùi | 泏𥹯 | |
lờ lợ | 𠐳𠐳 | suy suyển | 衰喘 | |
lơ tơ mơ | 𢣻媤𢠩 | suýt soát | 侐詧 | |
loạc choạc | 𠯿𠺷 | tả tơi | 𪭥𥯒 | |
loai nhoai | 類𬿕 | tắc tị | 塞避 | |
loăn xoăn | 彎𩭵 | tai tái | 𦛍𦛍 | |
loáng choáng | 灤𤶜 | tầm tã | 潯瀉 | |
loảng choảng | 𬂆鏯 | tấm tắc | 𬌓則 | |
loạng choạng | 𨃹𫏈 | tàm tạm | 暫暫 | |
loang lổ | 𰺽瀂 | tăm tắp | 𠍱𠍱 | |
loang loáng | 𤈛𤈛 | tắm táp | 浸咂 | |
loang loãng | 𰺽𣿅 | tăm tích | 吣跡 | |
loằng ngoằng | 啷弘 | tăm tiếng | 吣㗂 | |
loăng quăng | 浪挄 | tam toạng | 三臧 | |
loáng thoáng | 灤洸 | tấm tức | 𬌓𠺒 | |
loang toàng | 𰺽䢨 | tẩn mẩn | 賓𢠨 | |
loàng xoàng | 𠌇侊 | tần ngần | 頻垠 | |
loảng xoảng | 𬂆鏯 | tan tành | 散啨 | |
loanh quanh | 𨗺𨒺 | tằn tiện | 秦賤 | |
loắt choắt | 傈㑁 | tán tỉnh | 𠾎省 | |
loạt xoạt | 唰咄 | tang tảng | 𣉕𣉕 | |
loay hoay | 摞揋 | tằng tịu | 𡡑娋 | |
lốc chốc | 祿𡎺 | tang tóc | 喪𩯀 | |
loe loét | 傫𤷯 | tanh bành | 腥彭 | |
loe toe | 傫䏴 | tanh tưởi | 腥載 | |
loi choi | 𩁦椎 | tào lao | 曹勞 | |
lỗi liếc | 纇𥆁 | táo tác | 躁作 | |
loi ngoi | 𩁦𢶼 | táo tợn | 躁𢣺 | |
loi nhoi | 𩁦𥊖 | tạp nhạp | 雜入 | |
lõm bõm | 𡔑渀 | tập tành | 習啨 | |
lộm cộm | 礷𥖜 | tấp tểnh | 漝𢜫 | |
lom khom | 𦡶𢐎 | tập tễnh | 集井 | |
lổm ngổm | 覽嚴 | tạp tụng | 雜訟 | |
lờm xờm | 㘕𬇁 | tất tả | 㧙𪭥 | |
lớn lao | 𡘯嘮 | tất ta tất tưởi | 㧙些㧙載 | |
lổn nhổn | 侖𫣑 | tất tần tật | 悉秦疾 | |
lon ton | 㖮噂 | tắt tiếng | 𤎕㗂 | |
lon xon | 㖮㖺 | tất tưởi | 㧙載 | |
lòng khòng | 挵𢪬 | táy máy | 𭠣𢵯 | |
lỏng khỏng | 挵𢪬 | tè he | 𪷗𡁱 | |
long lanh | 儱伶 | tê mê | 痺迷 | |
lóng lánh | 𬊊𪸝 | té re | 𪷉提 | |
lộng lẫy | 𣼰𡅏 | te tái | 呞再 | |
long lỏng | 𣿅𣿅 | tê tái | 痺𦛍 | |
lồng lộng | 𣼰𣼰 | tèm hem | 潛嫌 | |
long nhong | 儱銊 | tèm lem | 潛濂 | |
lòng thòng | 挵𦄷 | tèm nhèm | 潛𣲹 | |
long tong | 儱淙 | tem tép | 浹浹 | |
lớp lang | 笠郎 | tẽn tò | 𢤣𭇓 | |
lớt phớt | 𣼷咈 | teng beng | 星鋲 | |
lu bù | 瞜補 | tênh hênh | 惺亨 | |
lừ khừ | 𡃖啹 | tẻo teo | 小悄 | |
lủ khủ lù khù | 婁苦瀘傴 | teo tóp | 悄𦚗 | |
lu loa | 罏𠼱 | tẹp nhẹp | 捷叺 | |
lừ thừ | 𡃖𤶠 | tha thiết | 他切 | |
lử thử lử thừ | 㾔此㾔𤶠 | tha thứ | 赦恕 | |
lù xù | 瀘𣭃 | tha thướt | 他𤃧 | |
lừa lọc | 𬐸漉 | thắc mắc | 忑縸 | |
luấn quấn | 綸𦄄 | thắc thỏm | 忑㖭 | |
luẩn quẩn | 踚𨆤 | thài lài | 䓱𦲒 | |
lụi cụi | 𥟹𢷴 | thàm làm | 嗿𫜵 | |
lụi hụi | 𥟹會 | thậm thà thậm thụt | 甚咃甚浖 | |
lui lủi | 𨇒𨇒 | thăm thẳm | 瀋瀋 | |
lủi thủi | 𨇒蹆 | thấm tháp | 沁溚 | |
lum khum | 𦡶𢐎 | thầm thì | 忱時 | |
lủn chủn | 侖准 | thấm thía | 沁𤀏 | |
lủn củn | 侖𠽓 | thấm thoát | 沁脫 | |
lủn mủn | 侖𫃐 | thấm thoắt | 沁𨁑 | |
lụn vụn | 論僎 | thậm thụt | 甚浖 | |
lung bung | 𭟬𨮇 | thẫn thờ | 矧悇 | |
lừng chừng | 淩澄 | thẩn thơ | 訠詩 | |
lững chững | 𠻴𨀧 | than vãn | 嘆挽 | |
lủng củng | 竉栱 | thẳng thắn | 𣦎𡁟 | |
lừng khừng | 淩𰜀 | thằng thúc | 僶促 | |
lủng lẳng | 竉㥄 | thanh thản | 清坦 | |
lung lay | 𭟬摛 | thanh thảnh | 𨓽𨓽 | |
lừng lẫy | 淩𡅏 | thanh thoát | 清脫 | |
lung linh | 瓏玲 | thảnh thơi | 𨓽迨 | |
lững lờ | 𠻴𢣻 | thánh thót | 𬉊𪷄 | |
lửng lơ | 𠻴𢣻 | thao láo | 操咾 | |
lụng nhụng | 弄𰮐 | thào lao | 㗖嘮 | |
lụng thụng | 弄𬗝 | thào thợt | 㗖達 | |
lững thững | 𠻴賞 | thấp tho | 隰湫 | |
lung tung | 𭟬縱 | thập thò | 拾𢲬 | |
lúng túng | 𢤲慫 | thấp thoáng | 隰洸 | |
luôm nhuôm | 濫𠰃 | thấp thỏm | 隰㖭 | |
luộm thuộm | 懢愖 | thật thà | 實咃 | |
lươn lẹo | 𧐖瞭 | thất thểu | 失吵 | |
lượn lờ | 𫅤𢣻 | thau tháu | 艸艸 | |
luồn lỏi | 掄𣢹 | thay lay | 𠊝摛 | |
luồn lọt | 掄𢯰 | thay lảy | 𠊝攭 | |
luống cuống | 隴㤮 | thay máy | 𠊝𢵯 | |
luông tuồng | 㳥㗰 | thè lè | 𪮛嚟 | |
lụp xụp | 㡴䉅 | the thé | 呭呭 | |
lụt lội | 𣼧洡 | thêm thắt | 添紩 | |
ma mãnh | 魔𫙍 | thèm thuồng | 饞𢠆 | |
mắc míu | 縸廟 | thèn thẹn | 𢢆𢢆 | |
mắc mớ | 縸𧜗 | thẹn thò | 𢢆𢲬 | |
mắc mớp | 縸𧦟 | thẹn thùng | 𢢆𢠅 | |
mách mao | 𠼽毛 | thênh thang | 𢉑湯 | |
mai mái | 𠃅𠃅 | thèo bẻo | 韶表 | |
mải mê | 𬏽迷 | thều thào | 𠻩㗖 | |
mai mỉa | 埋𠸍 | thì thầm | 時忱 | |
mài miệt | 𥕄蔑 | thì thào | 時㗖 | |
mải miết | 𬏽篾 | thì thọt | 時𡁾 | |
mẫm mạp | 𦟣𦚖 | thì thùng | 時桶 | |
mâm mê | 鎫迷 | thia lia | 捿攡 | |
mặn mà | 𪉽𣻕 | thiêm thiếp | 𢜡𢜡 | |
man mác | 漫莫 | thiết tha | 切他 | |
mằn mặn | 𪉽𪉽 | thiệt thòi | 折嗺 | |
man mát | 𠖾𠖾 | thin thít | 𢗠𢗠 | |
mân mê | 抿迷 | thình lình | 𥓉𥘃 | |
mân mó | 抿𢺀 | thình thịch | 磩磩 | |
mang máng | 𠴏𠴏 | thỉnh thoảng | 請倘 | |
mang mẻ | 𫼳渼 | thịt thà | 𬚸咃 | |
mắng mỏ | 𠻵㖼 | thò lò | 𢲬爐 | |
mảnh khảnh | 𤗖𠾶 | thớ lợ | 𬁼𠐳 | |
mảnh mai | 𤗖枚 | thờ ơ | 悇㐵 | |
mạnh mẽ | 猛瑪 | thơ thẩn | 詩訠 | |
manh mún | 𥯋悶 | thờ thẫn | 悇矧 | |
mập mạp | 𦚖䏜 | thỏ thẻ | 兔𠱈 | |
mấp máy | 𠸾𢵯 | thơ thốt | 苴椊 | |
mấp mé | 𠸾𠩕 | thỏa thê | 妥淒 | |
mấp mô | 𠸾塻 | thỏa thuê | 妥𠾔 | |
mập mờ | 眨𥊚 | thoai thoải | 𢗷𢗷 | |
mất mát | 𠅒𠖾 | thoăn thoắt | 𨁑𨁑 | |
mặt mày | 𩈘𣮮 | thoang thoáng | 洸洸 | |
mát mẻ | 𠖾渼 | thoang thoảng | 倘倘 | |
mặt mũi | 𩈘𪖫 | thóc mách | 𥟉𠼽 | |
mau mắn | 𣭻慜 | thòi lòi | 嗺䋘 | |
máu mặt | 𧖱𩈘 | thối tha | 啐他 | |
máu me | 𧖱楣 | thôi thối | 啐啐 | |
máu mê | 𧖱迷 | thoi thóp | 梭𡀾 | |
màu mè | 𦭷𫃎 | thoi thót | 梭𪷄 | |
màu mẽ | 𦭷瑪 | thồm lồm | 偡藍 | |
màu mỡ | 𦭷𦝺 | thòm thèm | 啿饞 | |
mẫu mực | 㑄墨 | thơm tho | 𦹳湫 | |
may mắn | 𠶣慜 | thom thỏm | 㖭㖭 | |
mảy may | 𡮳𠶣 | thom thóp | 𡀾𡀾 | |
mày mò | 𣮮摸 | thỗn thễn | 𦛻膳 | |
máy móc | 𣛠𢪮 | thỗn thện | 𦛻膳 | |
mê mải | 迷𬏽 | thon thót | 𪷄𪷄 | |
mê mẩn | 迷𢠨 | thơn thớt | 𣘄𣘄 | |
mê mệt | 迷𤻻 | thổn thức | 忖𥅞 | |
mê muội | 迷昧 | thon von | 𠴘𡻖 | |
mềm mại | 繌賣 | thong dong | 从容 | |
mềm môi | 繌腜 | thòng lọng | 𦄷𢃈 | |
men mét | 衊衊 | thong thả | 从抯 | |
méo mặt | 𠰭𩈘 | thõng thẹo | 捅𠻥 | |
méo mó | 𠰭𢺀 | thông thống | 通通 | |
mẹo mực | 𮘃墨 | thu lu | 收罏 | |
mếu máo | 𠴕𠰭 | thù lù | 茱瀘 | |
mỉa mai | 𠸍枚 | thư thả | 舒抯 | |
miên man | 綿蠻 | thừa mứa | 剩傌 | |
miệt mài | 蔑𥕄 | thừa thãi | 剩汰 | |
mịn màng | 絻芒 | thua tháy | 輸太 | |
mình mẩy | 𨉟𨊋 | thưa thớt | 疎𣘄 | |
mịt mờ | 𩆪𥊚 | thừa ưa | 乘𢛨 | |
mịt mùng | 𩆪幪 | thừa ứa | 剩瘀 | |
mơ hồ | 𢠩糊 | thực thà | 寔咃 | |
mò mẫm | 摸𦟣 | thuể thoả | 稅妥 | |
mơ màng | 𢠩恾 | thui thủi | 蹆蹆 | |
mỡ màng | 𦝺芒 | thum thủm | 𡂹𡂹 | |
mở mang | 𢲫𫼳 | thùm thụp | 拾拾 | |
mó máy | 𢺀𢵯 | thun lủn | 𦀹侖 | |
mờ mịt | 𥊚𩆪 | thung dung | 舂容 | |
mơ mòng | 𢠩恾 | thúng mủng | 𥴗𥶃 | |
mộc mạc | 木漠 | thung thăng | 舂升 | |
móc máy | 𢪮𢵯 | thủng thẳng | 𫫴𣦎 | |
mối manh | 䋦萌 | thùng thình | 桶𥓉 | |
mới mẻ | 㵋渼 | thủng thỉnh | 𫫴請 | |
moi móc | 挴𢪮 | thũng thịu | 腫紹 | |
mời mọc | 𫬱𠚐 | thườn thượt | 絬絬 | |
móm mém | 𠻦𠹰 | thướt tha | 𤃧他 | |
mon men | 𬦢󠄁䟨 | thút nút | 𠴫𨨷 | |
mòn mỏi | 𤷱痗 | thút thít | 𠴫𢗠 | |
mơn mởn | 蔓蔓 | ti hí | 絲咥 | |
mơn trớn | 𢺳磌 | tỉ mỉ | 細美 | |
mong manh | 懞𥯋 | tí tách | 子㳻 | |
móng mánh | 𤔻𬔽 | tỉ tê | 細犀 | |
mỏng manh | 𤘁𥯋 | tí teo | 子悄 | |
mỏng mảnh | 𤘁𤗖 | tí tẹo | 子俏 | |
mông mênh | 濛溟 | ti tỉ | 絲絲 | |
mỏng mẻo | 𤘁卯 | tí tị | 子比 | |
mộng mị | 夢寐 | ti toe | 絲䏴 | |
mông mốc | 霂霂 | tia tía | 紫紫 | |
mong mỏi | 懞𪬶 | tiệc tùng | 席從 | |
mong mỏng | 𤘁𤘁 | tiêu tùng | 消從 | |
mòng mọng | 𭲿𭲿 | tim tím | 𦻳𦻳 | |
móp mép | 漞𠵐 | tìm tòi | 尋撮 | |
mũ mấn | 𢃱緍 | tình hình | 情形 | |
mùa màng | 𬁒芒 | tinh tươm | 晶瀸 | |
múa may | 𢱖𦁼 | tịt mít | 𠾼櫗 | |
múa máy | 𢱖𢵯 | tíu tít | 嘬㘉 | |
múa mép | 𢱖𠵐 | tô hô | 蘇呼 | |
mưa móc | 𩄎雬 | tơ lơ mơ | 絲𢣻𢠩 | |
mưa sầm sập | 𩄎𭰪𭰪 | tò mò | 𭇓摸 | |
mùi mẽ | 苿瑪 | tờ mờ | 詞𥊚 | |
múm mím | 𠵘𠲶 | to tát | 𫰅薩 | |
mũm mĩm | 𦟣俛 | tò te | 𭇓呞 | |
mủm mỉm | 𠵘𠲶 | tơ tình | 絲情 | |
mum múp | 䏎䏎 | tồ tồ | 徂徂 | |
mười mươi | 𱑕𱑕 | tơ tóc | 絲𩯀 | |
muộn mằn | 悶慢 | to tướng | 𫰅相 | |
muộn màng | 晚芒 | tơ tưởng | 媤想 | |
mượt mà | 沫𣻕 | toang hoang | 𫫥荒 | |
múp míp | 䏎㕨 | toang toác | 𫫥嚄 | |
mưu mô | 謀謨 | toe toét | 䏴𠽌 | |
na ná | 那哪 | toen hoẻn | 宣宛 | |
nắc nẻ | 匿𦕗 | tơi bời | 𥯒𢱎 | |
nặc nô | 喏奴 | tơi tả | 𥯒𪭥 | |
nắc nỏm | 匿唸 | tối tăm | 𣋁吣 | |
nài nỉ | 奈𪡇 | tới tấp | 𬧐漝 | |
nầm nập | 汭汭 | tom ngỏm | 𥿂𦛽 | |
nấn ná | 赧哪 | tòm tem | 噚𣑷 | |
năn nỉ | 𡅧𪡇 | tòn ten | 存鎆 | |
nằn nì | 𡅧𪡇 | tồng ngồng | 宗茙 | |
nắn nót | 𠼶訥 | tong tả | 淙𪭥 | |
nằng nặc | 㑷喏 | tong tỏng | 淙淙 | |
nặng nề | 𥘀𪿗 | tóp tép | 𦚗浹 | |
nâng niu | 㨢𱠴 | trà trộn | 搽𢶿 | |
năng nổ | 𠹌砮 | trắc trở | 仄阻 | |
nắng nôi | 𣌝𣊌 | trậm trầy trậm trật | 站摨站秩 | |
nanh nọc | 𤘓蝳 | trầm tre | 沈𥯌 | |
não nà | 惱㑚 | trầm trồ | 沈徂 | |
não nề | 惱怩 | trằn trọc | 𢴟𬴭 | |
náo nức | 鬧𱕔 | trần trụi | 陳𪳹 | |
nao núng | 㝹𨆞 | trần trùng trục | 陳重逐 | |
não nùng | 惱憹 | trăng trắng | 𤽸𤽸 | |
não nuột | 惱𱟄 | trâng tráo | 瞋𥋽 | |
nạt nộ | 㖏怒 | trắng trẻo | 𤽸𤽀 | |
nẫu nà | 𤊲㑚 | trắng trợn | 𤽸𥉲 | |
nâu non | 𣘽嫩 | trắng trợt | 𤽸跌 | |
nể nang | 𢘝囊 | tranh vanh | 佂儝 | |
nề nếp | 𡋂䌰 | trao tráo | 𥋽𥋽 | |
nem nép | 㨥㨥 | tráo trưng | 𥋽徵 | |
nền nếp | 𡋂䌰 | trập trùng | 縶重 | |
nên nỗi | 𢧚餒 | trật trà trật trưỡng | 秩茶秩傽 | |
nết na | 𢟗那 | trật trệu | 秩咷 | |
ngả ngốn | 㧴𠽓 | trật trưỡng | 秩傽 | |
ngả ngớn | 㧴𢞆 | trầy trật | 摨秩 | |
ngã ngũ | 𨁟五 | trầy trụa | 摨咮 | |
ngả vạ | 㧴禍 | trễ tràng | 𬓐長 | |
ngắc nga ngắc ngứ | 𥔲哦𥔲語 | trẻ trung | 𥘷中 | |
ngắc ngoải | 𥔲迯 | trèo trẹo | 𨀽𨀽 | |
ngắc ngứ | 𥔲語 | trẹo trọ | 𨀽住 | |
ngai ngái | 皚𠊎 | trẹt lét | 澈𥉬 | |
ngài ngại | 懝懝 | trếu tráo | 咷啅 | |
ngại ngần | 懝垠 | trệu trạo | 咷啅 | |
ngái ngủ | 𠊎𥄬 | trình trọt | 呈𢫖 | |
ngại ngùng | 懝㥥 | trĩu trịt | 𥾇𦅄 | |
ngam ngám | 儑儑 | trơ tráo | 𥗁𥋽 | |
ngấm ngầm | 澿砛 | trọ trẹ | 住𠶠 | |
ngầm ngấm | 砛澿 | trơ trẽn | 𥗁𠹖 | |
ngầm ngập | 汲汲 | trớ trêu | 咋嘹 | |
ngẫm nghĩ | 𡄎擬 | trớ trinh | 咋貞 | |
ngấm ngoảy | 澿𭡏 | trô trố | 𥇻𥇻 | |
ngâm ngợi | 吟𠿿 | trơ trọi | 𥗁𪳹 | |
ngậm ngùi | 唅𠿯 | trò trống | 𠻀𤿰 | |
ngấm nguýt | 澿𥊜 | trơ trụi | 𥗁𪳹 | |
ngân nga | 銀哦 | trọc lóc | 𬴭𠯿 | |
ngần ngại | 垠懝 | trộc trệch | 濁擲 | |
ngán ngẩm | 𩜽儼 | trọi lỏi | 𪳹𨇒 | |
ngan ngán | 𩜽𩜽 | trối trăng | 讄𦝄 | |
ngăn ngắn | 𠦯𠦯 | trọi trơn | 𪳹𣹗 | |
ngấn ngọc | 痕玉 | tróm trém | 簪蘸 | |
ngần ngừ | 垠𣊘 | tròm trèm | 憯怗 | |
ngắn ngủi | 𠦯哎 | trớn trác | 磌卓 | |
ngắn ngủn | 𠦯𠽓 | tròn trặn | 圇陣 | |
ngang ngạnh | 昂硬 | trộn trạo | 𢶿啅 | |
ngẳng nghiu | 肯𠰋 | trợn trạo | 𥉲啅 | |
ngang ngửa | 卬𡂂 | tròn trịa | 圇治 | |
ngành ngọn | 梗𦰟 | tròn trĩnh | 圇𠸩 | |
ngao ngán | 嗷𩜽 | tròn trõn | 圇圇 | |
ngào ngạt | 𢳆𠿸 | trờn trợn | 𥉲𥉲 | |
ngạo nghễ | 傲𢣂 | trơn tru | 𣹗咮 | |
ngập ngà ngập ngừng | 汲玡汲凝 | trợn trừng | 𥉲瞪 | |
ngấp nghé | 𥄫𥇚 | trống trải | 𥧪𱱇 | |
ngáp ngủ | 哈𥄬 | tròng trắng | 緟𤽸 | |
ngập ngụa | 汲湡 | tròng trành | 緟湩 | |
ngập ngừng | 汲凝 | trống trếnh | 𥧪𠰪 | |
ngất nga ngất nghểu | 𡴯哦𡴯嶢 | trong trẻo | 𥪝𤽀 | |
ngất nga ngất ngưởng | 𡴯哦𡴯崞 | trồng trọt | 𣑺𢫖 | |
ngạt ngào | 𠿸𢳆 | trợt lớt | 跌𣼷 | |
ngặt nghẽo | 扢撓 | tru tréo | 咮𧾿 | |
ngặt nghẹo | 扢撓 | trù trừ | 躊躇 | |
ngất nghểu | 𡴯嶢 | trúc trắc | 築仄 | |
ngặt ngòi | 扢𤀖 | trục trặc | 軸𨁷 | |
ngặt ngõng | 扢拱 | trụi lủi | 𪳹𨇒 | |
ngất ngưởng | 𡴯崞 | trùi trũi | 𪒽𪒽 | |
ngau ngáu | 噑噑 | trùng trình | 重程 | |
ngâu ngấu | 噑噑 | trừng trộ | 瞪路 | |
ngấu nghiến | 𣿃哯 | trùng trục | 𢴊𢴊 | |
ngầy ngà | 𠵌玡 | tua rua | 鬚俞 | |
ngay ngắn | 𬆄𠦯 | tua tủa | 溑溑 | |
ngây ngất | 𤷙𤴥 | từa tựa | 似似 | |
ngay ngáy | 𠵨𠵨 | túc tắc | 足則 | |
ngây ngấy | 𰟅𰟅 | tục tằn | 俗秦 | |
ngây ngô | 𤷙悞 | tục tĩu | 俗剿 | |
nghé nghẹ | 犠𤈝 | tức tối | 𠺒𣋁 | |
nghề ngỗng | 藝嗊 | tức tưởi | 𠺒載 | |
nghếch ngác | 𥉥愕 | tuế toái | 歲碎 | |
nghệch ngạc | 𪭄愕 | tuệch toạc | 𠻊劐 | |
nghẹn ngào | 喭𢳆 | túi bụi | 襊𡏧 | |
nghễnh ngãng | 迎昂 | tùm hum | 𥳍𥵗 | |
nghèo ngặt | 隢扢 | tủm tỉm | 𠸬噆 | |
nghêu ngao | 嘵嗷 | túm tụm | 縿𥯓 | |
nghễu nghện | 𥪯喭 | tun hủn | 澊滾 | |
nghí ngoáy | 𠵌𨀑 | tủn mủn | 繜𫃐 | |
nghĩ ngợi | 擬𠿿 | tưng bừng | 熷𤇊 | |
nghi ngút | 霓𩂁 | tưng hửng | 熷𬋙 | |
nghịch ngợm | 逆𤼔 | tung tăng | 縱增 | |
nghiền ngẫm | 研𡄎 | tùng tiệm | 從店 | |
nghiện ngập | 𢞆汲 | tuổi tác | 歲作 | |
nghiến ngấu | 哯𣿃 | tươi tắn | 鮮晉 | |
nghiệt ngã | 孽𨁟 | tươm tất | 瀸悉 | |
nghiệt ngõng | 孽拱 | tườm tượp | 雜雜 | |
nghìn nghịt | 𠑦𠑦 | tuồn tuột | 𨀞𨀞 | |
ngơ ngác | 𢠐愕 | tuồng luông | 㗰㳥 | |
ngỡ ngàng | 𢣸𠵫 | tuốt tuột | 剟剟 | |
ngổ ngáo | 忤獓 | tuý luý | 醉累 | |
ngô nghê | 悞倪 | ủ rũ | 膒癒 | |
ngờ nghệch | 㘈𪭄 | ú ụ | 𦠲圬 | |
ngộ nghĩnh | 唔頸 | um sùm | 喑嚵 | |
ngồ ngộ | 唔唔 | um tùm | 𠽛𥳍 | |
ngờ ngợ | 㘈㘈 | ừng ực | 𠳑𠳑 | |
ngó ngoáy | 𥄭𨀑 | vá víu | 𦀪𬗠 | |
ngọ ngoạy | 午𠰻 | vân vê | 紋撝 | |
ngo ngoe | 𢫸㧪 | văn vẻ | 文𨤔 | |
ngọ nguậy | 午𠰻 | vặn vẹo | 𢱨𣍅 | |
ngoa ngoắt | 訛𭨦 | vấn vít | 𦄞𥿀 | |
ngoa ngoét | 訛㳉 | vằng vặc | 爃𤊨 | |
ngoạch ngoạc | 㨯擭 | văng vẳng | 𦕟𦕟 | |
ngoam ngoáp | 𠲺𠲺 | vắng vẻ | 咏𨤔 | |
ngoằn ngà ngoằn ngoèo | 蚖玡蚖蟯 | vành vạnh | 鑅鑅 | |
ngoan ngoãn | 𠺿𠺿 | vấp váp | 𰸣叭 | |
ngoằn ngoèo | 蚖蟯 | vất vả | 沕𡲤 | |
ngoang ngoảng | 𱒌𱒌 | vặt vãnh | 伆𠇟 | |
ngoắt ngoéo | 𭨦僥 | vấy vá | 𦝩𦀪 | |
ngoặt ngoẹo | 𣌴蹺 | ve vãn | 𬋱晚 | |
ngoay ngoảy | 𭡏𭡏 | vẻ vang | 𨤔㘇 | |
ngốc nga ngốc nghếch | 呆哦呆𥉥 | ve vẩy | 𬋱湋 | |
ngốc nghếch | 呆𥉥 | vẹn vẽ | 捖𦘧 | |
ngộc nghệch | 𣔣𪭄 | vẻn vẹn | 捖捖 | |
ngoe ngoé | 蛫蛫 | vênh váo | 儝𠾷 | |
ngoe nguẩy | 㧪𭡏 | vẹo vọ | 𣍅鶩 | |
ngoem ngoém | 㘙㘙 | véo von | 㧼𡻖 | |
ngoen ngoẻn | 𠰂𠰂 | vếu váo | 𠶓𠾷 | |
ngoi ngóp | 𢶼𠲺 | vi vu | 喡𭇹 | |
ngồi rồi | 𱖗耒 | vi vút | 喡𱜏 | |
ngồm ngoàm | 岩含 | viển vông | 遠𣜳 | |
ngơm ngớp | 𥆹𥆹 | vớ vẩn | 𫼻𪷦 | |
ngổn ngang | 滾卬 | võ vàng | 㽳傍 | |
ngốn ngấu | 𠽓𣿃 | vơ váo | 噅𠾷 | |
ngôn ngổn | 滾滾 | vồ vập | 橅及 | |
ngồn ngộn | 𬢞𬢞 | vỗ về | 𢯞𧗱 | |
ngon ngót | 㐳㐳 | vờ vịt | 𫿒𩿠 | |
ngon ngọt | 𤯆𤮾 | vò võ | 㽳㽳 | |
ngòn ngọt | 𤮾𤮾 | vội vã | 𫏚𨁱 | |
ngơn ngớt | 𠯪𠯪 | vội vàng | 𫏚傍 | |
ngông nghênh | 顒迎 | vòi vọi | 𡸏𡸏 | |
ngọng nghịu | 𡅑憢 | vời vợi | 𡸏𡸏 | |
ngòng ngoèo | 隅蟯 | vồn vã | 㖹𠳿 | |
ngong ngóng | 𥍎𥍎 | vòng vèo | 𤥑𨖿 | |
ngồng ngồng | 茙茙 | vòng vo | 𤥑汙 | |
ngọt gắt | 𤮾噶 | vu vơ | 誣噅 | |
ngọt ngào | 𤮾𢳆 | vừa vặn | 𣃣𢱨 | |
ngột ngạt | 𠮾𠿸 | vui vẻ | 𢝙𨤔 | |
ngủ nghê | 𥄬倪 | vụn vặt | 僎伆 | |
ngú ngớ | 哦𠽐 | vun vút | 𢱔𱜏 | |
ngù ngờ | 𬗙㘈 | vùng vằng | 摓𭈒 | |
ngứa ngáy | 𤻭𠵨 | vững vàng | 凭傍 | |
ngựa nghẽo | 馭撓 | vương vấn | 𥿁𦄞 | |
nguây nguẩy | 𭡏𭡏 | vương víu | 𥿁𬗠 | |
ngúc ngắc | 㑋𥔲 | vuốt ve | 𤢇𬋱 | |
nguếch ngoác | 㨯擭 | xa xăm | 賒駸 | |
nguệch ngoạc | 㨯擭 | xa xỉ | 奢侈 | |
ngủn ngoẳn | 𠽓𠰂 | xa xôi | 賒𥸷 | |
ngùn ngụt | 𤈡𤈡 | xác xơ | 殼綀 | |
ngủng nghỉnh | 𠺱𠾶 | xấc xược | 倬啅 | |
ngúng nguẩy | 𤸒𭡏 | xám xịt | 繿哳 | |
nguôi ngoai | 𢢯𠱓 | xanh xao | 青嗃 | |
nguồi nguội | 𱐂𱐂 | xào xạc | 𡁞𠳗 | |
ngượng ngập | 𢗾汲 | xao xuyến | 嗃紃 | |
ngượng nghịu | 𢗾憢 | xập xè | 𭰪茌 | |
ngượng ngùng | 𢗾㥥 | xấp xỉ | 𢵸齒 | |
ngường ngượng | 𢗾𢗾 | xấu xa | 醜賒 | |
nhã nhặn | 雅𠽗 | xâu xé | 𦄓扯 | |
nhá nhem | 𤆹濂 | xấu xí | 醜㖉 | |
nhả nhớt | 𠰹𣼸 | xây xẩm | 𡏦𭿄 | |
nhắc nhở | 𠯅𢬨 | xem xét | 䀡察 | |
nhác nhớm | 㦡啱 | xênh xang | 𫕸唱 | |
nhắc nhỏm | 𠯅𠽦 | xéo xẹo | 𬦪仯 | |
nhai nhải | 涯涯 | xì xào | 嚏𡁞 | |
nhãi nhép | 爾囁 | xích mích | 斥覓 | |
nham nhám | 𰪯𰪯 | xinh xắn | 𦎡𢷂 | |
nhấm nhẳng | 𠰃𦅯 | xô bồ | 搊蒲 | |
nham nháp | 𡊠𡊠 | xổ số | 𢹧數 | |
nhấm nháp | 𠰃𡊠 | xơ xác | 綀殼 | |
nhắm nháp | 𠲏𡊠 | xó xỉnh | 𨻬省 | |
nhầm nhật | 𡍚日 | xoắn xít | 𦀵掇 | |
nhăm nhe | 惏𠻗 | xoàng xĩnh | 侊省 | |
nhảm nhí | 䚾𡭺 | xoay xở | 搓處 | |
nham nhở | 𩜠𢬨 | xốc xếch | 㒔𪜻 | |
nhan nhản | 顏顏 | xối xả | 㵊捨 | |
nhân nhẩn | 仞仞 | xồm xoàm | 𩮕𩰃 | |
nhăn nhẳn | 仞仞 | xốn xang | 吋唱 | |
nhần nhận | 涊涊 | xôn xao | 𠮿嗃 | |
nhàn nhạt | 溂溂 | xót xa | 㤕賒 | |
nhắn nhe | 𠴍㖇 | xử sự | 處事 | |
nhăn nheo | 絪䁱 | xúc xắc | 劅色 | |
nhăn nhíu | 絪皺 | xúc xiểm | 促諂 | |
nhăn nhó | 絪繻 | xuề xòa | 𣵶汊 | |
nhăn nhở | 絪𢬨 | xúm xít | 𠎊掇 | |
nhắn nhủ | 𠴍啂 | xum xuê | 侺茌 | |
nhẵn nhụi | 𣼴𣾶 | xun xoe | 𠎄𭇺 | |
nhăng nhẳng | 𦅯𦅯 | xuýt xoát | 啜脫 | |
nhằng nhẵng | 𠯹𠯹 |